🔍
Search:
XUNG PHONG
🌟
XUNG PHONG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
스스로 어떤 일을 하겠다고 나서다.
1
XUNG PHONG:
Tự đứng ra nhận sẽ làm việc gì đó.
-
Danh từ
-
1
스스로 어떤 일을 하겠다고 나섬.
1
SỰ XUNG PHONG:
Sự tự nhận sẽ làm việc gì đó.
-
Động từ
-
1
어떤 일을 자기 스스로 하고자 하여 나서다.
1
TỰ NGUYỆN, TÌNH NGUYỆN, XUNG PHONG:
Tự mình đứng ra muốn làm một việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
남보다 먼저 어떤 일을 시작해 앞장서 나감.
1
SỰ XUNG PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG:
Sự đứng ra trước bắt đầu việc gì đó trước người khác.
-
2
야구나 축구 등에서, 경기 시작부터 출전하는 일. 또는 그런 선수.
2
ĐÁ CHÍNH, CẦU THỦ CHÍNH THỨC:
Việc xuất trận từ khi bắt đầu trận đấu trong bóng chày hay bóng đá. Hoặc cầu thủ như vậy.